555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [nơi bán củ micro k8]
Danh từ nơi Phần không gian được xác định rõ ràng. Nơi đây đã xảy ra những trận ác chiến. Đi đến nơi, về đến chốn. (tục ngữ) Như chỗ Trao tơ phải lứa gieo cầu đáng nơi (Truyện Kiều)
Nơi chốn hay nơi trốn, từ nào đúng chính tả? Nghĩa là gì? Hướng dẫn cách sử dụng từ này trong hoàn cảnh khác nhau (có ví dụ cụ thể).
(Khẩu ngữ) từ dùng để chỉ (mà không nói rõ ra) người đặt quan hệ yêu đương để lấy làm vợ hoặc chồng tham nơi phú quý 'Sông sâu ngựa lội ngập kiều, Dầu anh có phụ cũng nhiều nơi thương.' (Cdao)
Ý nghĩa của từ nơi là gì: nơi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nơi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nơi mình
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa với 'nơi'
Check 'nơi' translations into English. Look through examples of nơi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'nơi' trong tiếng Việt. nơi là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Bài viết được đề xuất: